Hyundai i10 là một trong những mẫu xe sedan hạng A bán chạy nhất tại Việt Nam. Điều này nhờ vào mức giá phải chăng, thiết kế hiện đại và trang bị tiện nghi vượt trội trong phân khúc. Với nhiều phiên bản khác nhau, mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị và phù hợp cho những ai cần một chiếc ô tô nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu. Để thấy được những điểm nổi bật ở mẫu xe này và chi tiết bảng giá xe Hyundai i10, bạn đọc cùng Carpla khám phá tìm hiểu thông tin tổng hợp dưới bài viết.
1. Bảng giá bán cập nhật mới nhất 2025 của xe Hyundai i10
Tại Việt Nam, Hyundai Grand i10 được phân phân phối chính hãng 6 phiên bản với các trang bị nâng cấp khác nhau. Dưới đây là bảng giá niêm yết và lăn bánh cập nhật mới nhất của các phiên bản. Cụ thể:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 triệu VNĐ | 425.537.000 VNĐ | 418.337.000 VNĐ | 402.937.000 VNĐ | 399.337.000 VNĐ |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | 380 triệu VNĐ | 447.937.000 VNĐ | 440.337.000 VNĐ | 425.137.000 VNĐ | 421.337.000 VNĐ |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 405 triệu VNĐ | 475.937.000 VNĐ | 467.837.000 VNĐ | 452.887.000 VNĐ | 448.837.000 VNĐ |
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425 triệu VNĐ | 498.337.000 VNĐ | 489.837.000 VNĐ | 475.087.000 VNĐ | 470.837.000 VNĐ |
1.2 AT | 435 triệu VNĐ | 509.537.000 VNĐ | 500.837.000 VNĐ | 486.187.000 VNĐ | 481.837.000 VNĐ |
Sedan 1.2 AT | 455 triệu VNĐ | 531.937.000 VNĐ | 522.837.000 VNĐ | 508.387.000 VNĐ | 503.837.000 VNĐ |
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Hyundai i10 có giá niêm yết dao động từ 366 - 455 triệu đồng tùy vào từng phiên bản](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/hyundai-i10-co-gia-niem-yet-dao-dong-tu-366-455-trieu-dong-tuy-vao-tung-phien-ban.jpg)
2. Thông số kỹ thuật Hyundai i10
- Tên xe: Hyundai Grand i10
- Phân khúc: Hatchback hạng A
- Số chỗ: 5
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 3.815 x 1.680 x 1.520
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.450
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 157
- Dung tích bình xăng nhiên liệu 37L
- Nhiên liệu: Xăng
- Loại động cơ: Kappa 1.2 MPI
- Dung tích xy lanh (cc): 1.197
- Công suất tối đa (PS @ rpm): 83/6.000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ rpm): 114/4.000
- Hộp số: 5MT/4AT
- Hệ dẫn động: FWD
- Mâm : 14-15 inch
- Hệ thống treo trước/sau: Trước McPherson, sau thanh xoắn
- Trợ lực lái: Điện
- Phanh trước/sau: Trước phanh đĩa, phanh sau tang trống
- Màu ngoại thất: Đỏ, Trắng, Xanh, Vàng Ghi.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Hyundai i10 là mẫu sedan hạng A cỡ nhỏ di chuyển linh hoạt](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/hyundai-i10-la-mau-sedan-hang-a-co-nho-di-chuyen-linh-hoat.jpg)
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Hongqi E-HS9 ưu đãi mới nhất tháng 03/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Hongqi H9 ưu đãi mới nhất tháng 03/2025
3. Tổng quan về Hyundai i10
Hyundai i10 là phiên bản nâng cấp nhẹ (facelift) với một số thay đổi về thiết kế ngoại thất so với phiên bản cũ trước đó. Trong khi động cơ, nội thất và trang bị hầu như không có sự thay đổi. Phiên bản này tương tự mẫu i10 từng ra mắt tại Ấn Độ vào đầu năm 2023.
Mặc dù giá bán có sự điều chỉnh so với thế hệ trước nhưng Hyundai i10 vẫn là lựa chọn đáng nên cân nhắc trong phân khúc dòng xe đô thị cỡ nhỏ tiện ích. Với những cải tiến mới, mẫu xe này tiếp tục cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Wigo, VinFast Fadil và Kia Morning. Điều này mang đến giá trị xứng đáng với mức giá và trang bị được nâng cấp của mẫu sedan đô thị hạng A này.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Hyundai i10 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/hyundai-i10-van-la-mot-lua-chon-dang-can-nhac-trong-phan-khuc-xe-do-thi-co-nho.jpg)
4. Đánh giá chi tiết về thiết kế ngoại thất của xe Hyundai i10
Hyundai i10 thu hút ánh nhìn với phong cách trẻ trung, thể thao, mang đậm hơi thở nghệ thuật đương đại. Mẫu xe không chỉ tạo ấn tượng về sự cá tính và thời trang mà còn giữ được nét thanh lịch đặc trưng của thương hiệu Hyundai. Chi tiết:
4.1 Về màu sắc, kích thước
Hyundai i10 sở hữu kích thước tổng thể lớn nhất trong phân khúc nhưng vẫn gọn gàng, phù hợp với điều kiện di chuyển trong đô thị. Kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3815 x 1680 x 1520 mm, chiều dài cơ sở 2450 mm và khoảng sáng gầm xe 157mm. Mẫu xe cung cấp 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: đỏ tươi, bạc, trắng, xanh dương và vàng cát.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Hyundai i10 thu hút ánh nhìn với phong cách trẻ trung, thể thao, hiện đại](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/hyundai-i10-thu-hut-anh-nhin-voi-phong-cach-tre-trung-the-thao-hien-dai.jpg)
4.2 Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe mang phong cách thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt thiết kế mới, sơn đen bóng cùng các mắt lưới lớn hơn. Cụm đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ Halogen, riêng bản 1.2AT là dạng Halogen Projector có khả năng tự động bật/tắt.
Đèn LED định vị ban ngày trang bị trên phiên bản 1.2AT Tiêu chuẩn và 1.2AT. Đèn sương mù thiết kế nổi bật hỗ trợ tăng khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết xấu. Phần cản trước với tạo hình góc cạnh, thể thao mang đến vẻ ngoài hiện đại và trẻ trung.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Đầu xe có thiết kế nổi bật với lưới tản nhiệt kiểu mới được sơn đen bóng](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/dau-xe-co-thiet-ke-noi-bat-voi-luoi-tan-nhiet-kieu-moi-duoc-son-den-bong.jpg)
4.3 Thiết kế thân xe
Thân xe Hyundai i10 được làm từ thép cường lực cao với các đường gân dập nổi sắc nét, tạo cảm giác mạnh mẽ và cá tính. Tay nắm cửa mạ Chrome sáng bóng trên bản 1.2AT Tiêu chuẩn và 1.2AT, tăng thêm vẻ sang trọng.
Gương chiếu hậu chỉnh điện trên bản 1.2MT Tiêu chuẩn và gập/chỉnh điện, có sấy trên bản 1.2AT cùng 1.2AT Tiêu chuẩn. Mâm xe hợp kim thể thao 15 inch trên các bản cao cấp. Đối với phiên bản 1.2MT Tiêu chuẩn sử dụng mâm thép 14 inch.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Thân xe nổi bật với các đường gân dập nổi sắc nét tạo sự cá tính, mạnh mẽ](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/than-xe-noi-bat-voi-cac-duong-gan-dap-noi-sac-net-tao-su-ca-tinh-manh-me.jpg)
4.4 Thiết kế đuôi xe
Phần đuôi xe Hyundai Grand i10 có thiết kế hiện đại, gọn gàng với các đường nét dứt khoát. Cụm đèn hậu LED thiết kế mới, cách điệu dạng mảnh nối liền, đồng bộ với cụm đèn trước. Đèn phanh trên cao tăng cường an toàn bằng cách cảnh báo phương tiện phía sau khi phanh. Phần ống xả được giấu kín dưới cản sau giúp tăng tính thẩm mỹ cho phần đuôi xe.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Đuôi xe nhỏ gọn nổi bật với cụm đèn hậu thiết kế cách điệu](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/duoi-xe-nho-gon-noi-bat-voi-cum-den-hau-thiet-ke-cach-dieu.jpg)
5. Đánh giá chi tiết về thiết kế nội thất của xe Hyundai i10
Về nội thất của xe nổi bật với sự tiện nghi cơ bản, không gian thoải mái đáp ứng tối ưu nhu cầu của người dùng. Cụ thể:
5.1 Khoang lái
Khoang nội thất của xe Hyundai i10 được thiết kế khoa học, tối ưu hóa sự tiện nghi và thoải mái cho người dùng. Không gian rộng rãi kết hợp với các chi tiết tinh tế giúp mẫu xe này trở nên nổi bật trong phân khúc. Đặc biệt, cách phối màu đen đỏ đầy ấn tượng càng làm tăng thêm nét thể thao, trẻ trung và cá tính.
Vô lăng bọc da chỉ có trên phiên bản 1.2AT, hỗ trợ điều chỉnh 2 hướng mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Màn hình đa thông tin 2.8 inch tích hợp trên bản tiêu chuẩn. Còn ở bản 1.2T nâng cấp lên màn hình 3.5 inch, hiển thị trực quan thông tin vận hành của xe.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Khoang lái Hyundai i10 thiết kế tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự khoa học, tiện nghi](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/khoang-lai-hyundai-i10-thiet-ke-toi-gian-nhung-van-dam-bao-su-khoa-hoc-tien-nghi.jpg)
Phiên bản 1.2AT sở hữu màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto có dây và bản đồ tích hợp. Hệ thống âm thanh 4 loa giúp nâng cao trải nghiệm giải trí tối ưu cho người dùng. Hệ thống điều hòa chỉnh cơ điều chỉnh thông qua núm vặn và nút bấm, đảm bảo thao tác dễ dàng. Ở trên bản 1.2AT trang bị đèn nội thất, điều khiển hành trình. Trang bị Smartkey và khởi động nút bấm tích hợp ở cả hai phiên bản 1.2AT Tiêu chuẩn, 1.2AT.
5.2 Ghế ngồi
Bản 1.2MT Tiêu chuẩn và 1.2AT Tiêu chuẩn sử dụng ghế nỉ, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng. Ở phiên bản 1.2AT cao cấp được trang bị ghế bọc da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng.
Ở hàng ghế sau có không gian rộng rãi nhờ vào chiều dài xe được mở rộng hơn so với thế hệ trước. Ngoài ra còn có trang bị cửa gió điều hòa và cổng sạc USB cho hàng ghế sau, tăng sự thoải mái cho hành khách.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Không gian ghế ngồi đủ rộng đem lại sự thoải mái](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/khong-gian-ghe-ngoi-du-rong-dem-lai-su-thoai-mai.jpg)
5.3 Khoang hành lý
Khoang hành lý của Hyundai Grand i10 có thiết kế cửa hậu mở rộng giúp dễ dàng tiếp cận. Dung tích khoang hành lý có thể mở rộng linh hoạt bằng cách gập hàng ghế sau, tạo thêm không gian chứa đồ khi cần thiết. Dù không rộng rãi như Hyundai Accent hay các dòng SUV, nhưng i10 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày.
6. Khả năng vận hành cùng những trang bị an toàn trên xe Hyundai i10
Về khả năng vận hành và trang bị an toàn trên xe Hyundai Grand i10 cũng được đánh giá cao với những tính năng cơ bản. Chi tiết:
6.1 Về vận hành
Hyundai i10 được trang bị động cơ Kappa 4 xi-lanh, dung tích 1.2L, kết hợp công nghệ van biến thiên CVVT. Những trang bị này giúp cân bằng giữa sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Khối động cơ cung cấp công suất cực đại 83 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa là 114 Nm tại 4000 vòng/phút. Cùng với đó là hệ dẫn động cầu trước (FWD) tập trung toàn bộ sức mạnh được truyền đến bánh trước, giúp xe di chuyển linh hoạt và ổn định.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Hyundai i10 vận hành mạnh mẽ, linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/hyundai-i10-van-hanh-manh-me-linh-hoat-tiet-kiem-nhien-lieu.jpg)
Hyundai i10 cung cấp hai tùy chọn hộp số phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hộp số tự động 4 cấp (4AT) trang bị trên bản 1.2AT Tiêu chuẩn và 1.2AT, giúp vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ van điện từ và bộ chuyển đổi mô-men xoắn phẳng giúp tăng hiệu suất hoạt động.Hộp số sàn 5 cấp (5MT) có trên bản 1.2MT Tiêu chuẩn với các bước chuyển số được tinh chỉnh nhằm cải thiện phản hồi lái và tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.
Hệ thống treo trước kiểu McPherson giúp xe vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình. Treo sau có thanh cân bằng CTBA giúp xe vào cua mượt mà và giảm rung lắc khi đi qua địa hình gồ ghề. Xe sử dụng phanh trước đĩa giúp đảm bảo hiệu suất phanh tốt và phanh sau tang trống giúp tăng độ bền, giảm chi phí bảo dưỡng.
6.2 Về tính an toàn
Hyundai i10 được trang bị khung gầm tối ưu và loạt tính năng an toàn hiện đại giúp người lái an tâm trên mọi hành trình. Công nghệ gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp xe có thể duy trì tốt khả năng kiểm soát khi phanh gấp.
- Hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD) giúp phân phối lực phanh hợp lý giữa các bánh, tăng cường hiệu quả phanh.
- Cân bằng điện tử (ESC) giúp xe vận hành ổn định, tránh trượt bánh trên đường trơn trượt.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) giúp xe không bị trôi khi dừng và khởi hành trên địa hình dốc.
- Cảm biến lùi, camera lùi giúp hỗ trợ quan sát phía sau, đảm bảo an toàn khi lùi xe.
- Các phiên bản cao cấp trang bị 2 túi khí giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp va chạm.
![Bảng giá xe Hyundai i10 ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Hyundai i10 trang bị những tiện ích an toàn đủ dùng](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/hyundai-i10-trang-bi-nhung-tien-ich-an-toan-du-dung.jpg)
7. Lời kết
Với những đánh giá ở trên thì có thể thấy Hyundai i10 là mẫu sedan đô thị cỡ nhỏ có thể đáp ứng cơ bản nhu cầu của người dùng. Nếu bạn lần đầu mua xe và muốn di chuyển dễ dàng trong đô thị thì mẫu xe này sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Ngoài ra nếu có nhu cầu về các dòng xe ô tô đã qua sử dụng hoặc mua bảo hiểm xe, làm đẹp cho xe, bạn hãy liên hệ ngay với Carpla để được hỗ trợ.