🛠️ Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander ST Premium 2025
Kích thước & Trọng lượng
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 4.500 x 1.800 x 1.750 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.775 mm
- Khoảng sáng gầm: 225 mm (tăng 5 mm so với phiên bản trước)
- Khối lượng bản thân: 1.250 kg
- Dung tích bình nhiên liệu: 45 lít
Động cơ & Vận hành
- Động cơ: MIVEC 1.5L DOHC, 16 van
- Công suất cực đại: 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 141 Nm tại 4.000 vòng/phút
- Hộp số: CVT (hộp số vô cấp)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trợ lực lái: Điện
- Bán kính quay vòng:5,2 m
Ngoại thất
- Đèn chiếu gần & xa: LED
- Đèn ban ngày (DRL): LED
- Đèn hậu: LED
- Gương chiếu hậu: Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
- Ăng-ten: Vây cá mập
- Mâm xe: 17 inch, 2 tone màu
Nội thất & Tiện nghi
- Chất liệu ghế: Da cao cấp
- Bảng đồng hồ: Analog kết hợp màn hình LCD 4,2 inch
- Vô-lăng: Bọc da, tích hợp nút điều khiển
- Hệ thống điều hòa: Tự động, 2 dàn lạnh, lọc bụi PM2.5
- Màn hình trung tâm: 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto
- Hệ thống âm thanh: 6 loa
- Kết nối: Bluetooth, USB, AUX
- Cổng sạc: USB Type-A và Type-C cho hàng ghế sau
- Cửa gió hàng ghế sau: Có
An toàn
- Túi khí: 2 (trước)
- Hệ thống phanh: ABS, EBD, BA
- Cân bằng điện tử (ASC): Có
- Kiểm soát lực kéo (TCL): Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Có
- Móc ghế an toàn cho trẻ em (Isofix): Có
- Camera lùi: Có
- Cảm biến lùi: Có
- Phanh tay điện tử: Có
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control): Có