logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

MITSUBISHI XPANDER AT PREMIUM 2025

2025
Xăng
658.000.000 đ(Trả góp từ 7,3 triệu/tháng)
200 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đăng một ngày trước
Nhiên liệu
Xăng
Kiểu dáng
MPV
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
7
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

🛠️ Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander ST Premium 2025 Kích thước & Trọng lượng - Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 4.500 x 1.800 x 1.750 mm - Chiều dài cơ sở: 2.775 mm - Khoảng sáng gầm: 225 mm (tăng 5 mm so với phiên bản trước) - Khối lượng bản thân: 1.250 kg - Dung tích bình nhiên liệu: 45 lít Động cơ & Vận hành - Động cơ: MIVEC 1.5L DOHC, 16 van - Công suất cực đại: 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút - Mô-men xoắn cực đại: 141 Nm tại 4.000 vòng/phút - Hộp số: CVT (hộp số vô cấp) - Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD) - Trợ lực lái: Điện - Bán kính quay vòng:5,2 m Ngoại thất - Đèn chiếu gần & xa: LED - Đèn ban ngày (DRL): LED - Đèn hậu: LED - Gương chiếu hậu: Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ - Ăng-ten: Vây cá mập - Mâm xe: 17 inch, 2 tone màu Nội thất & Tiện nghi - Chất liệu ghế: Da cao cấp - Bảng đồng hồ: Analog kết hợp màn hình LCD 4,2 inch - Vô-lăng: Bọc da, tích hợp nút điều khiển - Hệ thống điều hòa: Tự động, 2 dàn lạnh, lọc bụi PM2.5 - Màn hình trung tâm: 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto - Hệ thống âm thanh: 6 loa - Kết nối: Bluetooth, USB, AUX - Cổng sạc: USB Type-A và Type-C cho hàng ghế sau - Cửa gió hàng ghế sau: Có An toàn - Túi khí: 2 (trước) - Hệ thống phanh: ABS, EBD, BA - Cân bằng điện tử (ASC): Có - Kiểm soát lực kéo (TCL): Có - Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Có - Móc ghế an toàn cho trẻ em (Isofix): Có - Camera lùi: Có - Cảm biến lùi: Có - Phanh tay điện tử: Có - Kiểm soát hành trình (Cruise Control): Có

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--
Xem thêm
Thu gọn