logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

MITSUBISHI XFORCE ULTIMATE - 2025

2025
Xăng
710.000.000 đ(Trả góp từ 7,9 triệu/tháng)
377-379 Lê Duẫn, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận
Đăng 4 ngày trước
Nhiên liệu
Xăng
Kiểu dáng
SUV
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
5
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

🚗🔥XFORCE ULTIMATE Đỏ/Đen 2025 – ĐỈNH CAO PHONG CÁCH, BỨT PHÁ MỌI GIỚI HẠN 🔥 Giới thiệu siêu phẩm XFORCE Ultimate Đỏ/Đen 2025 – Định nghĩa lại đẳng cấp SUV đô thị! - Sở hữu thiết kế mới đột phá, Hai màu Đỏ - Đen kết hợp cùng những đường nét mạnh mẽ, XFORCE Ultimate Đỏ/Đen 2025 không chỉ là chiếc xe – mà là tuyên ngôn phong cách của những người tiên phong. 💡 Thiết kế ngoại thất – Bản lĩnh & Tinh tế - Màu Đỏ/Đen Ultimate Pearl thời thượng, thu hút mọi ánh nhìn dù ngày hay đêm. - Cụm đèn LED T-Shape đặc trưng, định hình cá tính độc đáo. - Mâm xe thể thao 18 inch – mạnh mẽ nhưng vẫn thanh lịch. 🚀 Công nghệ đỉnh cao – Trải nghiệm lái không giới hạn - Màn hình cảm ứng 12.3 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto. - Hệ thống âm thanh Yamaha Premium Sound – rạp hát di động trên từng cung đường. - Chế độ lái đa dạng: Normal, Wet, Gravel, Mud – sẵn sàng chinh phục mọi địa hình. 🛡️ An toàn tối ưu – Vững vàng trong từng khoảnh khắc - Gói công nghệ an toàn thông minh ADAS tiên tiến: phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo lệch làn, ga tự động thích ứng... - Camera 360 độ sắc nét – xoay chuyển linh hoạt, đỗ xe cực dễ. 🔋 Tiết kiệm vượt trội – Vận hành bền bỉ - Động cơ MIVEC 1.5L kết hợp hộp số CVT mượt mà – vừa mạnh mẽ, vừa tiết kiệm nhiên liệu. - Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 – thân thiện với môi trường. 💎 Vì sao nên chọn XFORCE Ultimate 2025? ✅ Phong cách dẫn đầu ✅ Công nghệ đỉnh cao ✅ An toàn vượt trội ✅ Giá trị xứng tầm

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--
Xem thêm
Thu gọn