logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

Icon menu hamburgerMENU
Hình ảnh xe
1 / 0

MITSUBISHI XFORCE GLX 2025

2025
Xăng
599.000.000 đ(Trả góp từ 6,7 triệu/tháng)
200 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đăng 4 tháng trước
Nhiên liệu
Xăng
Kiểu dáng
SUV
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
4
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

🚗 MITSUBISHI XFORCE GLX 2025 – BẢN TIÊU CHUẨN, CHẤT ĐỎ RỰC RỠ 🔥 SUV đô thị năng động – Giá hợp lý – Trang bị vượt kỳ vọng! 🌟 Màu sắc nổi bật: Đỏ ánh kim – Tôn dáng mạnh mẽ, cuốn hút mọi ánh nhìn! 🌟 Dòng xe: Mitsubishi XFORCE GLX 🌟 Năm sản xuất: 2025 🌟 Kiểu dáng: SUV 5 chỗ – gầm cao, linh hoạt 🛠️ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH: 🔧 Động cơ & Vận hành: • Loại động cơ: 1.5L MIVEC – Xăng • Công suất cực đại: 105 mã lực • Hộp số: Tự động vô cấp CVT • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD) • Trợ lực lái điện 🔧 Kích thước & Khung gầm: • Dài x Rộng x Cao: 4.390 x 1.810 x 1.660 mm • Chiều dài cơ sở: 2.650 mm • Khoảng sáng gầm xe: 222 mm – dẫn đầu phân khúc! • Bán kính quay vòng: 5.2m 🔧 Trang bị ngoại thất: • Đèn pha LED + Đèn ban ngày LED hiện đại • Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp xi nhan • Bộ mâm hợp kim 17 inch thể thao • Màu đỏ ánh kim nổi bật – cá tính và đậm chất riêng! 🔧 Trang bị nội thất & tiện nghi: • Ghế nỉ cao cấp phối màu thể thao • Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch • Âm thanh 4 loa • Điều hòa cơ • Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh • Nhiều hộc để đồ thông minh, không gian rộng rãi cho cả gia đình 🔧 An toàn & Hỗ trợ lái: • Hệ thống phanh ABS – EBD – BA • Cân bằng điện tử (ASC) • Khởi hành ngang dốc (HSA) • Camera lùi • 2 túi khí 🎯 Lý tưởng cho khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV gầm cao, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ, tiện nghi vừa đủ và đặc biệt là mức giá cực kỳ hợp lý!

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--