Kích thước tổng thể:
Dài x Rộng x Cao: 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
Chiều dài cơ sở: 2.650 mm
Khoảng sáng gầm xe: 222 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,2 m
Động cơ và hiệu suất:
Loại động cơ: 4A91 DOHC 16 van, 4 xi-lanh
Dung tích: 1.499 cc
Công suất cực đại: 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 141 Nm tại 4.000 vòng/phút
Hộp số: CVT
Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
Trang bị an toàn:
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Số túi khí: 4 (phiên bản GLX), 6 (các phiên bản cao hơn)
Màu đơn sắc:
- Trắng
- Đen
- Xám
- Vàng
- Đỏ
Màu phối hai tông:
- Vàng - Đen
- Đỏ - Đen
Giá bán:
Mitsubishi Xforce GLX: 599.000.000 VNĐ
Mitsubishi Xforce Exceed: 640.000.000 VNĐ
Mitsubishi Xforce Premium: 680.000.000 VNĐ
Mitsubishi Xforce Ultimate: 705.000.000 VNĐ