logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

MITSUBISHI TRITON GLS 4X4 AT 2025

2025
Dầu
924.000.000 đ(Trả góp từ 10,3 triệu/tháng)
200 Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng
Đăng 10 ngày trước
Nhiên liệu
Dầu
Kiểu dáng
Pickup
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
5
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

🚙 Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton GLS 4x4 Kích thước & Trọng lượng Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.285 x 1.815 x 1.780 mm Chiều dài cơ sở: 3.000 mm Khoảng sáng gầm xe: 205 mm Trọng lượng không tải: 1.835 kg (MT), 1.845 kg (AT) Số chỗ ngồi: 5 Kích thước thùng hàng (DxRxC): 1.520 x 1.470 x 475 mm - Động cơ & Hiệu suất Loại động cơ: Diesel 2.4L MIVEC, 4 xi-lanh, DOHC, tăng áp Công suất cực đại: 133 kW (≈181 mã lực) tại 3.500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại: 430 Nm tại 2.500 vòng/phút Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 Dung tích bình nhiên liệu: 75 lít - Hệ thống truyền động & Vận hành Hệ dẫn động: 4WD (Super Select 4WD-II) Hộp số: Số sàn 6 cấp (MT) Tự động 6 cấp (AT) Hệ thống treo: Trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng Sau: Nhíp lá với ống giảm chấn Phanh: Trước: Đĩa tản nhiệt Sau: Tang trống Kích thước lốp: 265/60 R18 Ngoại thất & Nội thất Đèn chiếu sáng: LED projector Đèn sương mù: LED Mâm xe: Hợp kim 18-inch Màn hình giải trí: Cảm ứng 9-inch, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto Cụm đồng hồ: Kỹ thuật số 7-inch Ghế ngồi: Chất liệu da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng Hệ thống điều hòa: Tự động hai vùng độc lập - An toàn & Hỗ trợ lái Túi khí: 7 túi khí Hệ thống an toàn chủ động: Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) Camera toàn cảnh 360 độ

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--