🚙 Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton GLS 4x4
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.285 x 1.815 x 1.780 mm
Chiều dài cơ sở: 3.000 mm
Khoảng sáng gầm xe: 205 mm
Trọng lượng không tải: 1.835 kg (MT), 1.845 kg (AT)
Số chỗ ngồi: 5
Kích thước thùng hàng (DxRxC): 1.520 x 1.470 x 475 mm
- Động cơ & Hiệu suất
Loại động cơ: Diesel 2.4L MIVEC, 4 xi-lanh, DOHC, tăng áp
Công suất cực đại: 133 kW (≈181 mã lực) tại 3.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 430 Nm tại 2.500 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
Dung tích bình nhiên liệu: 75 lít
- Hệ thống truyền động & Vận hành
Hệ dẫn động: 4WD (Super Select 4WD-II)
Hộp số:
Số sàn 6 cấp (MT)
Tự động 6 cấp (AT)
Hệ thống treo:
Trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng
Sau: Nhíp lá với ống giảm chấn
Phanh:
Trước: Đĩa tản nhiệt
Sau: Tang trống
Kích thước lốp: 265/60 R18
Ngoại thất & Nội thất
Đèn chiếu sáng: LED projector
Đèn sương mù: LED
Mâm xe: Hợp kim 18-inch
Màn hình giải trí: Cảm ứng 9-inch, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto
Cụm đồng hồ: Kỹ thuật số 7-inch
Ghế ngồi: Chất liệu da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống điều hòa: Tự động hai vùng độc lập
- An toàn & Hỗ trợ lái
Túi khí: 7 túi khí
Hệ thống an toàn chủ động:
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Camera toàn cảnh 360 độ