logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

LYNK & CO LOUDER PRO 01 XÁM 2024

2024
Xăng
999.000.000 đ(Trả góp từ 11,1 triệu/tháng)
203 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, 3, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đăng 7 giờ trước
Nhiên liệu
Xăng
Kiểu dáng
SUV
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
5
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

LYNK & CO 01 LOUDER PRO 2024 Thông số kỹ thuật chính -Động cơ: Xăng 2.0L tăng áp Drive-E T4 Evo. -Công suất: 215 mã lực tại 5.000 vòng/phút. -Mô-men xoắn: 325 Nm tại 1.800–4.500 vòng/phút. -Hộp số: Tự động 8 cấp (8AT). -Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD). -Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp): 7,4 lít/100 km. -Tốc độ tối đa: 210 km/h. Kích thước & thiết kế -Kích thước (D x R x C): 4.549 x 1.860 x 1.689 mm. -Chiều dài cơ sở: 2.734 mm. -Khoảng sáng gầm xe: 213 mm. -La-zăng: 19 inch, lốp 235/50 R19. -Ngoại thất: Đèn pha LED thấu kính tự động bật/tắt, đèn pha thích ứng, đèn hậu LED, cửa sổ trời panorama, gương chiếu hậu gập điện, sưởi, nhớ vị trí và nghiêng khi lùi. Nội thất & tiện nghi -Chất liệu ghế: Da cao cấp hoặc da Nubuck (tùy phiên bản). -Ghế lái: Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí, có sưởi và làm mát. -Ghế phụ: Chỉnh điện 8 hướng, có sưởi. -Màn hình trung tâm: Cảm ứng 12,8 inch. -Đồng hồ tốc độ: Kỹ thuật số 12,3 inch. -Hệ thống âm thanh: 10 loa Harman Kardon Infinity. -Kết nối: Apple CarPlay/Android Auto (có dây), Bluetooth. -Tiện ích khác: Sạc không dây, đèn viền nội thất LED, kính cách âm 2 lớp cho cửa trước. Công nghệ an toàn & hỗ trợ lái -Hệ thống ADAS: Tổng cộng 20 tính năng, bao gồm: -Hỗ trợ đỗ xe và ra khỏi chỗ đỗ bán tự động. -Cảnh báo điểm mù. -Cảnh báo phương tiện đến gần. -Cảnh báo chuyển làn. -Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi. -Đèn pha thích ứng. -Cảm biến đỗ xe phía trước.

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--