logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

LYNK & CO HYPERHALO 05 XÁM 2024

2024
Xăng
1.599.000.000 đ(Trả góp từ 17,8 triệu/tháng)
220 Nguyễn Hữu Cảnh, 22, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Đăng một giờ trước
Nhiên liệu
Xăng
Kiểu dáng
SUV
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
5
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

LYNK & CO HYPERHALO 05 2024 Thông số kỹ thuật chính -Động cơ: Xăng 2.0L tăng áp (Drive-E 2.0TD T5 Turbo). -Công suất: 254 mã lực tại 5.500 vòng/phút. -Mô-men xoắn: 350 Nm tại 1.800–4.800 vòng/phút. -Hộp số: Tự động 8 cấp (8AT). -Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian (AWD). -Tăng tốc 0–100 km/h: 6,7 giây. -Tốc độ tối đa: 230 km/h. -Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 7,8 lít/100 km. Kích thước & thiết kế -Kích thước (D x R x C): 4.592 x 1.879 x 1.628 mm. -Chiều dài cơ sở: 2.734 mm. -Khoảng sáng gầm xe: 213 mm. -La-zăng: Hợp kim 20 inch, lốp 235/45 R20. -Ngoại thất: Thiết kế coupe với phần đuôi vuốt dốc, đèn pha LED thích ứng, đèn hậu LED, cửa sổ trời toàn cảnh. Nội thất & tiện nghi -Số chỗ ngồi: 5 chỗ. -Chất liệu ghế: Da Nappa cao cấp. -Ghế lái: Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, có sưởi và làm mát. -Ghế phụ: Chỉnh điện 8 hướng, có sưởi. -Màn hình trung tâm: Cảm ứng 12,8 inch. -Đồng hồ tốc độ: Kỹ thuật số 12,3 inch. -Hệ thống âm thanh: 10 loa Harman Kardon Infinity. -Tiện ích khác: Sạc không dây, điều hòa tự động hai vùng, đèn viền nội thất LED, kính cách âm 2 lớp cho cửa trước. Công nghệ an toàn & hỗ trợ lái -Hệ thống ADAS: Tổng cộng 20 tính năng, bao gồm: -Hỗ trợ đỗ xe và ra khỏi chỗ đỗ bán tự động. -Cảnh báo điểm mù. -Cảnh báo phương tiện đến gần. -Cảnh báo chuyển làn. -Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi. -Đèn pha thích ứng. -Cảm biến đỗ xe phía trước.

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--