logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

ISUZU NQRME4- 4T9- 5T5

2024
Dầu
895.000.000 đ(Trả góp từ 10,0 triệu/tháng)
QL1A Thôn Quá Giáng, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng
Đăng 11 ngày trước
Nhiên liệu
Dầu
Kiểu dáng
Pickup
Hộp số
Số sàn
Số chỗ
2
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

Nhãn hiệu : ISUZU NQM 550 Được đóng tất cả loại thùng theo yêu cầu của Qúy Khách: Kín, Mui Bạt, Lửng, Đông Lạnh, Bảo ôn, chở gia cầm, pallet và các loại thùng chuyên dụng khác. Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 2840 kg Chiều dài : – Đầu : 1110 mm – Đuôi sau : 1610 mm Tải trọng cho phép chở : 4990kg - 5600kg Số người cho phép chở: 3 người Trọng lượng toàn bộ : 9500kg Kích thước xe : (Dài x Rộng x Cao) 7.865 x 2155 x 2350 mm Kích thước lòng thùng hàng : 6150 x 2135 x 735/2050 (mm) Khoảng cách trục : 4475 mm Vết bánh xe trước / sau : 1680/1650 (mm) Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : 4HK1E4NC Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích ; 5193 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 155 (114) kW/ 2600 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/— Lốp trước / sau : 8.25 – 16 / 8.25 – 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá Ưu điểm : -Hiệu suất vận hành ấn tượng, độ bền cao -Tiết kiệm nhiên liệu -Tải trọng cao so với các dòng sản phẩm khác : 4.9 tấn, 5.6tấn -Dễ dàng bảo dưỡng, chi phí sửa chữa thấp -Kích thước thùng rộng rãi phù hợp vận chuyển nhiều mặt hàng hóa cồng kềnh -Đầu vuông cabin rộng rãi -Euro 4 giá thành nhẹ. Liên hệ Isuzu Đại Thịnh để được báo giá chi tiết: Hotline: 0905.700.788 Địa chỉ: Lô 01-QL1A- Hòa Phước-Hòa Vang- Đà Nẵng.

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số sàn
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--
Bán xe