logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU
1 / 0

FORD RANGER XLS 6AT 4X4 LED

2025
Dầu
776.000.000 đ(Trả góp từ 8,6 triệu/tháng)
39 Chế Lan Viên, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Đăng 6 tháng trước
Nhiên liệu
Dầu
Kiểu dáng
Pickup
Hộp số
Số tự động
Số chỗ
5
Đạt kiểm định chính hãng
Pháp lý an toàn
Không đâm đụng, thủy kích

Mô tả chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLS 2.0L 4X4 AT Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance ● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab ● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler ● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996 ● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500 ● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500 ● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5 ● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4x4 ● Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with ● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without ● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with ● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT ● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions ● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875 ● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235 ● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270 ● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350 ● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L Hệ thống treo/ Suspension System ● Hệ thống treo trước / Front Suspension ● Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống phanh/ Brake system ● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake ● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake ● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16 ● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16" Trang thiết bị an toàn/ Safety Features ● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With ● Túi khí bên / Side Airbags Có / With ● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With ● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without ● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera ● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without ● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With ● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With ● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With ● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With ● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With ● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With ● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without ● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without ● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior ● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen ● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without ● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without ● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With ● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust Trang thiết bị bên trong xe/ Interior ● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without ● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without ● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual ● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth ● Tay lái / Steering wheel Thường / Base ● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual ● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests ● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust ● Cửa kính điều khiển điện / Power Window ● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) ● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10", / 10" touch screen ● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With ● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8", / 8" screen ● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng
-
Động cơ
Số tự động
Công suất (mã lực)
-
Kiểu dáng
-
Hệ dẫn động
-
Tiêu thụ (lít/100km)
-
Dung tích (lít)
-
Số túi khí
-
Đang bán
N/A
Đã bán
N/A

Chính sách ưu đãi & nổi bật

Giao dịch tận nơi
Trả góp ưu đãi
Chính hãng 100%
Tính khoản vay
Giá xe (VNĐ)
Khoản vay (% giá xe)
Khoản vay (VNĐ)
Lãi suất (%)
Thời gian vay (Tháng)
60 tháng
Số tiền trả góp hàng tháng ước tính
--
Trả trước:
--